Danh sách nhận bằng A1 thi 28-2-2022
Thông Báo Danh Sách Nhận Bằng
Ngày cập nhật mới nhất: 21/02/2023
| Danh sách nhận bằng A1 thi 28-2-2022 |
| 1 |
Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh |
14/8/2000 |
A1 |
28/2/2022 |
| 2 |
Nguyễn Đoàn Quang Minh |
15/1/2004 |
A1 |
22/2/2022 |
| 3 |
Đặng Hoàng Thiên Phúc |
14/12/1995 |
A1 |
22/2/2022 |
| 4 |
Trần Phước Tài |
11/10/1991 |
A1 |
22/2/2022 |
| 5 |
Nguyễn Thị Bảo Hân |
4/6/2003 |
A1 |
22/2/2022 |
| 6 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
9/11/2000 |
A1 |
22/2/2022 |
| 7 |
Nguyễn Hồng Phát |
3/4/1995 |
A1 |
22/2/2022 |
| 8 |
Phạm Nhật Thiên Kim |
7/12/2002 |
A1 |
22/2/2022 |
| 9 |
Huỳnh Chấn Lượng |
3/5/1992 |
A1 |
22/2/2022 |
| 10 |
Nguyễn Thị Thu Nhung |
10/9/2003 |
A1 |
22/2/2022 |
| 11 |
Nguyễn Tạ Gia Ngọc |
22/4/2003 |
A1 |
22/2/2022 |
| 12 |
Nguyễn Huỳnh |
25/12/2000 |
A1 |
22/2/2022 |
| 13 |
Võ Nhật Trường |
16/3/1999 |
A1 |
22/2/2022 |
| 14 |
Dương Văn Từ |
16/4/1992 |
A1 |
22/2/2022 |
| 15 |
Trần THị Tuyết Ngân |
25/8/2002 |
A1 |
22/2/2022 |
| 16 |
Hồ Hoàng Đăng Khoa |
3/12/2003 |
A1 |
22/2/2022 |
| 17 |
Võ Đại Tài |
3/2/2003 |
A1 |
22/2/2022 |
| 18 |
Nguyễn Quốc Vinh |
30/4/1993 |
A1 |
28/2/2022 |
| 19 |
Nguyễn Văn Vinh |
24/6/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 20 |
Đỗ Đức Đại |
28/1/2004 |
A1 |
28/2/2022 |
| 21 |
Hoàng Đinh Thái Dương |
13/9/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 22 |
Lê Thanh Danh |
1991 |
A1 |
28/2/2022 |
| 23 |
Lưu Thượng Hiếu |
17/10/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 24 |
Trần Lê Nhật Nam |
19/6/2001 |
A1 |
28/2/2022 |
| 25 |
Cao Phi Long |
19/5/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 26 |
Trần Nhan Minh Quân |
21/9/2002 |
A1 |
28/2/2022 |
| 27 |
Nguyễn Phan Minh Trí |
19/7/2000 |
A1 |
28/2/2022 |
| 28 |
Đặng Tuấn Kiệt |
4/10/2002 |
A1 |
28/2/2022 |
| 29 |
Nguyễn Chí Cường |
11/11/1998 |
A1 |
28/2/2022 |
| 30 |
Huỳnh Duy Thông |
30/9/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 31 |
Hồ Gia Huy |
17/11/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 32 |
Hoàng Nguyễn Phong Lâm |
25/6/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 33 |
Bùi Quốc Thắng |
9/4/1992 |
A1 |
28/2/2022 |
| 34 |
TRần Quang Thành |
20/12/2002 |
A1 |
28/2/2022 |
| 35 |
Lê Thành Nhân |
21/12/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 36 |
Phan Minh Hưng |
22/11/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 37 |
Trịnh Hữu Hoàng Vũ Anh |
31/10/1995 |
A1 |
28/2/2022 |
| 38 |
Trần Thiên Hương |
26/8/2003 |
A1 |
28/2/2022 |
| 39 |
Võ THị Bích Phương |
26/8/1996 |
A1 |
28/2/2022 |