Danh sách nhận bằng A1 thi 3/3/2022
Thông Báo Danh Sách Nhận Bằng
Danh sách nhận bằng A1 thi 3/3 |
STT |
Họ và Tên |
NS |
Hạng |
1 |
Đặng Nhật An |
1/6/2003 |
A1 3-3 |
2 |
Lê Nguyễn Thanh An |
11/12/2003 |
A1 3-3 |
3 |
Ngô Văn An |
12/12/1997 |
A1 3-3 |
4 |
Bùi Gia Bách |
16/5/2003 |
A1 3-3 |
5 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
7/12/1993 |
A1 3-3 |
6 |
Huỳnh Thị Phương Diễm |
12/12/1996 |
A1 3-3 |
7 |
Hồ Hữu Đức |
28/3/1996 |
A1 3-3 |
8 |
Nguyễn Văn Giàu |
17/9/2000 |
A1 3-3 |
9 |
Nguyễn Quang Hải |
2/1/1992 |
A1 3-3 |
10 |
Vũ Thượng Hải |
17/10/2003 |
A1 3-3 |
11 |
Lương Huy Khang |
6/5/2003 |
A1 3-3 |
12 |
Nguyễn Hoàng Khang |
1/6/2001 |
A1 3-3 |
13 |
Nguyễn Duy Đăng Khoa |
19/4/2003 |
A1 3-3 |
14 |
Lê Công Kiệt |
30/1/2004 |
A1 3-3 |
15 |
Hoàng Ngọc Lâm |
24/8/2003 |
A1 3-3 |
16 |
Đoàn Đức Lương |
24/9/2003 |
A1 3-3 |
17 |
Võ Phạm Quang Minh |
4/5/2001 |
A1 3-3 |
18 |
Nguyễn Ngọc Nghĩa |
31/12/1990 |
A1 3-3 |
19 |
Ngô Thị Nguyệt |
2/2/1993 |
A1 3-3 |
20 |
Nguyễn Linh Nhi |
15/6/1999 |
A1 3-3 |
21 |
Nguyễn Đình Hạ Quyên |
13/9/2003 |
A1 3-3 |
22 |
Nguyễn Thanh Tài |
29/10/2003 |
A1 3-3 |
23 |
Nguyễn Minh Tân |
13/9/2003 |
A1 3-3 |
24 |
Nguyễn Ngọc Thái |
20/06/2003 |
A1 3-3 |
25 |
Võ Thị Minh Thảo |
27/11/1960 |
A1 3-3 |
26 |
Phạm Gia QUốc Thống |
6/6/1994 |
A1 3-3 |
27 |
Nguyễn Minh Thư |
11/8/2003 |
A1 3-3 |
28 |
Nguyễn Nhựt Toàn |
2/10/2003 |
A1 3-3 |
29 |
YAMANASHI TOMONOBU |
28/8/1972 |
A1 3-3 |
30 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
10/7/1999 |
A1 3-3 |
31 |
Lê Trí |
22/12/2003 |
A1 3-3 |
32 |
Nguyễn Văn Tú |
2/5/1995 |
A1 3-3 |
33 |
Hồ Lê Anh Tuấn |
29/5/2003 |
A1 3-3 |
34 |
Trương Thị Thanh Tuyền |
20/11/2003 |
A1 3-3 |
35 |
Võ Kim Vy |
6/11/2003 |
A1 3-3 |
36 |
Nguyễn Lê Hải Yến |
24/9/2000 |
A1 3-3 |
37 |
Lương Ngọc Trí |
24/11/1997 |
A1 3-3 |