Danh sách nhận bằng A1 thi 10/3
Thông Báo Danh Sách Nhận Bằng
Ngày cập nhật mới nhất: 22/10/2022
| Danh sách hồ sơ A1 thi 10/3 |
| STT |
Ho tên |
NS |
Hạng |
| 1 |
Lê Trường An |
10/9/2003 |
A1 10-3 |
| 2 |
Nguyễn Thanh Lan Anh |
28/10/2000 |
A1 10-3 |
| 3 |
Trần Văn Bình |
23/8/2003 |
A1 10-3 |
| 4 |
Mai Thanh Bình |
24/9/2003 |
A1 10-3 |
| 5 |
Trần Đình Chiến |
18/12/1999 |
A1 10-3 |
| 6 |
Nguyễn Đắc Dân |
4/3/1991 |
A1 10-3 |
| 7 |
Nguyễn Khánh Duy |
25/11/2003 |
A1 10-3 |
| 8 |
Trần Thanh Duy |
5/5/1992 |
A1 10-3 |
| 9 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
14/8/2003 |
A1 10-3 |
| 10 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
26/1/2003 |
A1 10-3 |
| 11 |
Lâm Nhật Hoài |
20/12/2002 |
A1 10-3 |
| 12 |
Trần Mai Hương |
26/1/2003 |
A1 10-3 |
| 13 |
Huỳnh Gia Huy |
8/1/2003 |
A1 10-3 |
| 14 |
Dương Gia Huy |
5/8/2002 |
A1 10-3 |
| 15 |
Lưu Gia Huy |
21/5/2003 |
A1 10-3 |
| 16 |
Lê Quốc Khánh |
2/9/2002 |
A1 10-3 |
| 17 |
Nguyễn Minh Khôi |
7/12/2002 |
A1 10-3 |
| 18 |
Nguyễn Minh Khôi |
14/2/2004 |
A1 10-3 |
| 19 |
Hoàng Tuấn Kiệt |
18/11/2003 |
A1 10-3 |
| 20 |
Nguyễn Văn Lâm |
20/5/1994 |
A1 10-3 |
| 21 |
Lê Đức Lợi |
26/3/1999 |
A1 10-3 |
| 22 |
Võ Đình Lực |
3/12/1991 |
A1 10-3 |
| 23 |
Nguyễn Trần Hoàng Lynh |
14/5/1991 |
A1 10-3 |
| 24 |
Nguyễn Hữu Quang Minh |
06/10/2003 |
A1 10-3 |
| 25 |
Phan Nguyễn Diễm Ngọc |
22/6/2003 |
A1 10-3 |
| 26 |
Trần Thanh Ngọc |
7/11/2003 |
A1 10-3 |
| 27 |
Nguyễn Tấn Ngọc |
6/9/2003 |
A1 10-3 |
| 28 |
Nguyễn Khôi Nguyên |
5/10/2003 |
A1 10-3 |
| 29 |
Nguyễn Thị Phương Oanh |
13/3/2003 |
A1 10-3 |
| 30 |
Đinh Tiến Phát |
26/1/2003 |
A1 10-3 |
| 31 |
Phạm Ngọc Anh Phát |
15/11/2003 |
A1 10-3 |
| 32 |
Võ Quang Minh Thiện |
29/11/2003 |
A1 10-3 |
| 33 |
Nguyễn Thành Thông |
1/9/2003 |
A1 10-3 |
| 34 |
Phan Văn Toàn |
30/11/1966 |
A1 10-3 |
| 35 |
Lê Ngọc Bảo Trâm |
3/12/2003 |
A1 10-3 |
| 36 |
Đỗ Huyền Trang |
22/8/2000 |
A1 10-3 |
| 37 |
Nguyễn Quang Trí |
6/6/1994 |
A1 10-3 |
| 38 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
14/10/1999 |
A1 10-3 |
| 39 |
Trần Thị Tú Trinh |
29/5/2003 |
A1 10-3 |
| 40 |
Nguyễn Văn Trường |
25/5/1995 |
A1 10-3 |
| 41 |
Bùi Nguyễn Tiến Vinh |
27/9/2003 |
A1 10-3 |
| 42 |
Phạm Tuấn Võ |
11/2/2003 |
A1 10-3 |
| 43 |
Nguyễn Tấn Vũ |
16/10/2003 |
A1 10-3 |
| 44 |
Đầu Xuân Như Ý |
23/3/2003 |
A1 10-3 |